Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trại lính

n

へいしゃ - [兵舎]
Giữ gìn sạch sẽ tại trại lính.: 兵舎を清潔に保つ
Quân đội đã thiết lập trại lính ngay bên ngoài thành phố.: 軍隊は町のすぐ外に兵舎を設営した
バラック

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top