Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trải nghiệm

Mục lục

n

けいけん - [経験]
đã từng trải nghiệm điều đó trước đây trên đất nước này: この国では以前にもそれを体験(経験)した
trải nghiệm đắng cay: 苦い経験
けいけん - [経験する]
たいけん - [体験する]

Xem thêm các từ khác

  • Trải nghiệm thị trường

    しじょうじっけん - [市場実験]
  • Trải qua

    ...をけいかする - [...を経過する], すごす - [過ごす], たつ - [経つ], たどる - [辿る], ふむ - [踏む], へる -...
  • Trải ra

    ひろげる - [広げる]
  • Trải rộng

    はばひろい - [幅広い], Đạt được sự hưởng ứng rộng khắp về...: ~について幅広いコンセンサスに達する
  • Trải rộng ra

    ひろがる - [広がる]
  • Trấn an

    あんねい - [安寧], góp phần làm trấn an mọi người: あらゆる人々のより一層の心の安寧に寄与する, bảo đảm an toàn...
  • Trấn lột

    ごうだつ - [強奪する], bắt người khác đứng yên và trấn lột: 人を静止させて強奪する
  • Trấn ngự

    そし - [阻止]
  • Trấn thủ

    しゅびする - [守備する]
  • Trấn tĩnh

    ちんせい - [沈静], おちつく - [落ち着く], へいせい - [平静], tâm hồn trở nên trấn tĩnh: 心がやっと平成になった
  • Trấn áp

    ちんあつ - [鎮圧する], ちんあつ - [鎮圧], しずめる - [鎮める], あっとう - [圧倒する], Đám bạo động bị trấn áp...
  • Trấu (gạo)

    から - [殻]
  • Trầm bổng

    たかくまたはひくく - [高くまたは低く], こうてい - [高低] - [cao ĐÊ], きょうじゃく - [強弱], đọc với giọng trầm...
  • Trầm hùng

    おごそか - [厳か], âm thanh trầm hùng, uy nghiêm: 厳かな音楽
  • Trầm hương

    こぼく - [古木] - [cỔ mỘc], こうぼく - [香木] - [hƯƠng mỘc], trầm hương cổ: アカスギの古木, trầm hương lắm mấu:...
  • Trầm lắng

    かんさん - [閑散], khu vực thương mại thường trầm lắng, nhàn rỗi vào buổi tối: 商業地区は夜は閑散としている
  • Trầm mặc

    かげん - [寡言], あんもく - [暗黙]
  • Trầm ngâm

    もくそうする - [黙想する], ちんしする - [沈思する]
  • Trầm trọng

    じゅうだいな - [重大な], げきじん - [激甚], おもい - [重い], げきじん - [激甚], しんみり, ヘビー, tai họa trầm trọng:...
  • Trầm trồ

    かんたん - [感嘆], không ngớt lời thán phục (trầm trồ): 感嘆おくあたわざる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top