Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trận động đất thảm khốc

exp

れっしん - [烈震]

Xem thêm các từ khác

  • Trật cột sống

    ぎっくりごし - [ぎっくり腰], bị trật cột sống: ぎっくり腰になる
  • Trật khớp

    ぎっくりごし - [ぎっくり腰] - [yÊu], bị trật khớp: ぎっくり腰になる
  • Trật mắt cá chân

    ぎっくりごし - [ぎっくり腰] - [yÊu], tôi vừa bị trẹo chân (trật mắt cá chân). không thể đi được: ぎっくり腰になっちゃったよ!身動きが取れない,...
  • Trật tự

    ちつじょ - [秩序], すじみち - [筋道], じゅんじょ - [順序], きりつ - [規律], オーダー, trật tự điển hình của luật...
  • Trật tự công cộng

    こうきょうちつじょ - [公共秩序]
  • Trật tự trị an

    こうあん - [公安], duy trì an ninh công cộng (trật tự trị an): 公安を維持する, luật lệ về an ninh công cộng (trật tự...
  • Trật tự xã hội

    あんねいちつじょ - [安寧秩序]
  • Trật xương khớp

    すじちがい - [筋違い] - [cÂn vi], trật khớp xương cổ: 首の筋違い
  • Trắc diện

    サイドビュー, そくめん - [側面]
  • Trắc lượng

    そくりょう - [測量]
  • Trắc nghiệm

    テスト
  • Trắc trở

    ふこう - [不幸], ふうん - [不運], そがい - [阻害]
  • Trắc vi kế

    マイクロ, マイクロメーター
  • Trắc vi kế đo trong

    インサイドマイクロメータ
  • Trắc đồ

    だんめん - [断面], せつだん - [切断]
  • Trắc địa

    そくりょう - [測量する], そくち - [測地]
  • Trắc định

    そくてい - [測定]
  • Trắng bạch

    まっしろな - [真っ白な]
  • Trắng muốt

    まぶしいようなしろさ - [まぶしいような白さ], しろい - [白い], găng tay trắng muốt: 白い手袋
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top