Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trội hơn

v

おいぬく - [追い抜く]
Anh ta trội hơn bạn bè về môn sinh vật.: 彼は生物で友達を追い抜いた。

Xem thêm các từ khác

  • Trộm

    ぬすむ - [盗む]
  • Trộm cướp

    どろぼうとごうとう - [泥棒と強盗], ごうとう - [強盗], (trường hợp) có trộm cướp thì máy báo động sẽ kêu lên (ngay...
  • Trộm cắp

    ぬすむ - [盗む], とる - [取る]
  • Trộn kênh phân chia thời gian-TDM

    じぶんかつたじゅう - [時分割多重], じぶんかつたじゅうか - [時分割多重化]
  • Trộn lẫn với nhau

    こうさく - [交錯する]
  • Trộn vào

    さす - [射す]
  • Trộn vào với nhau

    まじる - [交じる], まじえる - [交える], まざる - [交ざる]
  • Trộn xăng

    ガソリンミキスチュア
  • Trộn ô

    セルスクランブル
  • Tu

    まごつく, おさめる - [修める]
  • Tu bổ

    ほしゅう - [補修]
  • Tu dưỡng

    しゅうよう - [修養]
  • Tu hành

    しゅうこう - [修行]
  • Tu luyện

    しゅうれん - [修練]
  • Tu nghiệp

    しゅうぎょう - [修業], しゅうぎょう - [修業する], しゅうぎょう - [修行する], しゅぎょう - [修業する]
  • Tu nghiệp sinh

    けんしゅうせい - [研修生] - [nghiÊn tu sinh], tu nghiệp sinh (học viên) nước ngoài: 外国人研修生, chấp nhận sinh viện đang...
  • Tu rượu ừng ực

    げいいん - [鯨飲する]
  • Tu sĩ

    しゅうどうし - [修道士], あま - [尼], tu sĩ mặc áo màu nâu: 茶色の法衣姿の尼さん
  • Tu sĩ bà-la-môn

    ばらもん - [婆羅門] - [bÀ la mÔn]
  • Tu sức

    しゅうしょく - [修飾する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top