Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tu sĩ bà-la-môn

n

ばらもん - [婆羅門] - [BÀ LA MÔN]

Xem thêm các từ khác

  • Tu sức

    しゅうしょく - [修飾する]
  • Tu sửa

    えいぜん - [営繕], công ty chuyên làm nghiệp vụ tu sửa: 営繕会社, công tác nâng cấp, tu sửa: 営繕作業, chi phí tu sửa...
  • Tu sửa lại

    リコンディション
  • Tu từ học

    レトリック
  • Tu viện

    アプリオリ, しゅうどういん - [修道院]
  • Tua

    ウインド, tua băng: テープのウインド
  • Tua-bin

    ターボ
  • Tua bin

    タービン, すいしゃ - [水車], タービン
  • Tua bin Kaplan

    かぷらんすいしゃ - [カプラン水車]
  • Tua bin cánh quạt

    プロペラすいしゃ - [プロペラ水車]
  • Tua bin khí

    ガスタービン
  • Tua bin khí tái sinh

    リジェネレーチブガスタービン
  • Tua du lịch

    ツアー
  • Tua lại

    まきもどし - [巻き戻し]
  • Tua đi

    はやおくり - [早送り]
  • Tuabin

    タービン
  • Tuabin làm bằng gốm

    しーじーてぃー - [CGT]
  • Tuabin đôi

    ツインターボ, category : 自動車, explanation : ふたつのターボを装着したエンジンのこと。タービンを小型化することでターボラグを少なくしながら、2個装着することで過給圧を高め、高出力を得ている。,...
  • Tuabin ống kiểu S

    えすがたちゅうぶらすいしゃ - [S形チューブラ水車]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top