Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trở nên rối bời

exp

くしゃくしゃする
lòng rối bời / lòng rối như tơ vò: 気が~する

Xem thêm các từ khác

  • Trở nên sáng

    すむ - [澄む], trăng sáng: 澄んだ月
  • Trở nên trong

    すむ - [澄む]
  • Trở nên trong sạch

    すむ - [澄む]
  • Trở nên tái xanh

    あおざめる - [青ざめる], tái mét vì: ~のことで顔が青ざめる, mặt tái mét đi vì lo lắng.: 心配で顔が青ざめる
  • Trở nên tức giận

    むくれる, へそをまげる
  • Trở nên tự mãn

    おもいあがる - [思い上がる], không thể có một chút thành tích mà trở nên tự mãn: 成績が上がったからといって思い上がってはならない
  • Trở nên u ám

    かげる - [陰る], nền kinh tế trở nên u ám: 景気が陰る
  • Trở nên vô ích

    からまわりする - [空回りする] - [khÔng hỒi], mọi nỗ lực đều trở nên vô ích: 努力が空回りする
  • Trở nên xanh xao

    あおざめる - [青ざめる]
  • Trở nên xấu xí, bẩn thỉu

    しおれる - [萎れる]
  • Trở nên xấu đi

    あっか - [悪化する], あっかする - [悪化する], càng ngày càng trở nên xấu đi: どんどん悪化する, nếu hoạt động mạnh,...
  • Trở nên yên tĩnh

    しずまる - [鎮まる]
  • Trở nên yếu

    おとろえる - [衰える], にぶる - [鈍る] - [ĐỘn], trước khi quyết tâm trở nên yếu ớt đi, dù gì thì cũng phải nói ra:...
  • Trở nên yếu đuối

    うすれる - [薄れる]
  • Trở nên đỏ

    あからむ - [赤らむ], ửng đỏ(khuôn mặt): パッと赤らむ〔顔などが〕
  • Trở thành

    なる - [成る], trở thành người lớn: 大人に成る
  • Trở thành hiện thực

    じじつとなる - [事実となる], かなう - [叶う], trở thành điều mà ai cũng biết dưới 1 hình thức đã bị lệch lạc: ゆがめられた形で公知の事実となる,...
  • Trở thành nô lệ của sắc đẹp

    びぼうのとりこになる - [美貌の虜になる] - [mỸ mẠo lỖ]
  • Trở thành sự thực

    じじつとなる - [事実となる], かなう - [叶う], trở thành điều mà ai cũng biết dưới 1 hình thức đã bị lệch lạc: ゆがめられた形で公知の事実となる,...
  • Trở về

    へんかん - [返還する], きかんする - [帰還する], かえる - [返る], かいき - [回帰], カムバック, きかん - [帰還], さいはつ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top