Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trở nên xanh xao

exp

あおざめる - [青ざめる]

Xem thêm các từ khác

  • Trở nên xấu xí, bẩn thỉu

    しおれる - [萎れる]
  • Trở nên xấu đi

    あっか - [悪化する], あっかする - [悪化する], càng ngày càng trở nên xấu đi: どんどん悪化する, nếu hoạt động mạnh,...
  • Trở nên yên tĩnh

    しずまる - [鎮まる]
  • Trở nên yếu

    おとろえる - [衰える], にぶる - [鈍る] - [ĐỘn], trước khi quyết tâm trở nên yếu ớt đi, dù gì thì cũng phải nói ra:...
  • Trở nên yếu đuối

    うすれる - [薄れる]
  • Trở nên đỏ

    あからむ - [赤らむ], ửng đỏ(khuôn mặt): パッと赤らむ〔顔などが〕
  • Trở thành

    なる - [成る], trở thành người lớn: 大人に成る
  • Trở thành hiện thực

    じじつとなる - [事実となる], かなう - [叶う], trở thành điều mà ai cũng biết dưới 1 hình thức đã bị lệch lạc: ゆがめられた形で公知の事実となる,...
  • Trở thành nô lệ của sắc đẹp

    びぼうのとりこになる - [美貌の虜になる] - [mỸ mẠo lỖ]
  • Trở thành sự thực

    じじつとなる - [事実となる], かなう - [叶う], trở thành điều mà ai cũng biết dưới 1 hình thức đã bị lệch lạc: ゆがめられた形で公知の事実となる,...
  • Trở về

    へんかん - [返還する], きかんする - [帰還する], かえる - [返る], かいき - [回帰], カムバック, きかん - [帰還], さいはつ...
  • Trở về nhà

    ききょう - [帰郷] - [quy hƯƠng], きたくする - [帰宅する], cho phép trở về nhà (hồi hương): 帰郷が許される, bảy giờ...
  • Trở về nhà sau thời gian tu hành

    げざん - [下山する]
  • Trở về với cát bụi

    とちへかいきする - [土地へ回帰する]
  • Trở đi trở lại

    じょうげ - [上下する]
  • Trể nải

    なまける - [怠ける], たいまんな - [怠慢な]
  • Trốn (học, việc)

    サボる, cớ (lý do) để trốn học: 学校をサボる口実, trốn học: 学校をサボること, hôm qua tôi đã trốn học: 私は昨日授業をサボった,...
  • Trốn chạy

    のがれる - [逃れる], にげる - [逃げる], trong kỳ nghỉ hè tới, để trốn chạy khỏi cái nóng ẩm bức bối của tokyo, tôi...
  • Trốn học

    サボる, がっこうをさぼる - [学校をサボる], がっこうをさける - [学校を避ける], がくしゅうからにげる - [学習から逃げる],...
  • Trốn lính

    へいえきをさける - [兵役を避ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top