Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trực hệ

n

ちょっけい - [直系]
Dòng họ trực hệ: 直系の先祖
Gia đình trực hệ: 直系家族

Xem thêm các từ khác

  • Trực ngôn

    ちょくげん - [直言]
  • Trực nhật

    にっちょく - [日直] - [nhẬt trỰc]
  • Trực quan

    ビジュアル, ちょっかん - [直観], しかくてき - [視覚的], suy nghĩ trái ngược với trực quan.: 直観と相いれない考え
  • Trực quan hóa

    ビジュアリゼーション, ビジュアライゼーション
  • Trực thuộc

    ちょくぞく - [直属]
  • Trực thuộc trung ương

    ちゅうおうちょっかつ - [中央直轄]
  • Trực thăng

    ヘリコプター
  • Trực thăng cánh quạt

    プロップジェット
  • Trực tiếp

    ぱんぱん, ちょくせつ - [直接], ちょく - [直] - [trỰc], じかに - [直に], ダイレクト, ちょくせつ - [直接], ちょくせつてき...
  • Trực tràng

    ちょくちょう - [直腸] - [trỰc trƯỜng], làm thay đổi đường nước tiểu từ đại tràng và trực tràng: 大腸と直腸からの便の流れを変える,...
  • Trực tuyến

    オンライン, インライン, オンライン, ちょっけつ - [直結], máy thu âm com trực tuyến: オンラインcomレコーダ, catalo...
  • Trực tính

    ちょくじょう - [直情], そっちょく - [率直]
  • Trực đêm

    とまる - [泊まる], trực đêm ở công ty: 会社に泊まる
  • Trở kháng

    ていこう - [抵抗], インピーダンス, リアクタンス, Điện trở: 電気抵抗
  • Trở lại

    もどる - [戻る], ぶりかえす - [ぶり返す], たちなおる - [立ちなおる], さかのぼる - [遡る], ぎゃくもどり - [逆戻り],...
  • Trở lại giá cũ

    かおあわせ - [顔合せ], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///一度上がった相場が下がって前と同じ値段となること。あるいは逆に、下がった相場が上がって前と同じ値段となること。,...
  • Trở lại nguyên thể

    きりもどし - [切戻し]
  • Trở lại như ban đầu

    なおる - [直る]
  • Trở lực khi lăn

    ローリングレジスタンス
  • Trở mình

    ねがえる - [寝返る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top