Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Travelstar

Tin học

トラベルスター

Xem thêm các từ khác

  • Tre

    たけ - [竹]
  • Treo

    ひっかける - [引っ掛ける], ていしゅつする - [提出する], つるす - [吊るす], つる - [吊る], たれる - [垂れる], けいよう...
  • Treo ba điểm

    スリーポイントサスペンション
  • Treo bốn điểm

    フォアポイントサスペンション
  • Treo cân bằng

    イクォーライズドサスペンション
  • Treo cờ

    はたをあげる - [旗を上げる], けいよう - [掲揚する], những lá cờ được treo lên là biểu tượng thắng lợi của họ:...
  • Treo cờ lên

    けいよう - [掲揚する]
  • Treo giá

    ねだんをあげる - [値段を上げる]
  • Treo giải

    ほうしゅうをきめる - [報酬をきめる]
  • Treo gương

    れいをしめす - [例を示す], かがみをかける - [鏡をかける]
  • Treo hoàn toàn

    フルフローチング
  • Treo kiểu chạc xương đòn

    ウィッシュボーンタイプサスペンション
  • Treo lên

    はりだす - [張り出す], たらす - [垂らす], かける - [架ける], tên những người trúng tuyển được treo lên trên bảng.:...
  • Treo lòng thòng

    ぶらさげる - [ぶら下げる], ぶらさがる - [ぶら下がる]
  • Treo lơ lửng

    はりだし - [張出し]
  • Treo màn

    つる - [吊る]
  • Treo máy

    フリーズ, アボート, nếu làm như thế mà nó vẫn còn treo máy thì tôi sẽ vứt cái máy tính này qua cửa sổ.: もしそうやってもフリーズしたら、このpcを窓から投げ捨ててやる!,...
  • Treo ngược

    ぎゃくさにかける - [逆さにかける]
  • Treo ngược cành cây

    なかぞら - [中空] - [trung khÔng]
  • Treo nối liền với nhau

    インタコネクテットサスペンション
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top