Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Triền

Kỹ thuật

スリップ

Xem thêm các từ khác

  • Triền miên

    もつれる, ふんきゅうする - [紛糾する]
  • Triền nâng tàu

    ふねあげば - [船揚場]
  • Triều Tiên

    ちょうせん - [朝鮮]
  • Triều chính

    ちょうせい - [朝政] - [triỀu chÍnh]
  • Triều dâng

    フラッド
  • Triều nhà Hán

    [漢王朝], かんじだい - [漢時代], triều nhà hán trung quốc thời cổ đại: 古代中国漢王朝
  • Triều nhà Đường

    とうちょう - [唐朝] - [ĐƯỜng triỀu]
  • Triều thần

    てんじょうびと - [殿上人] - [ĐiỆn thƯỢng nhÂn], ちょうしん - [朝臣] - [triỀu thẦn], おおみやびと - [大宮人] - [ĐẠi...
  • Triều thần xảo trá

    ねいしん - [佞臣] - [nỊnh thẦn]
  • Triều thần được sủng ái

    ちょうしん - [寵臣] - [sỦng thẦn]
  • Triều đình

    ちょうてい - [朝廷] - [triỀu ĐÌnh], きゅうてい - [宮廷], các quan chức cấp cao trong triều đình: 宮廷の高官, các phe phái...
  • Triều đại Hán

    かんじだい - [漢時代], [漢王朝], triều đại hán trung quốc thời cổ đại: 古代中国漢王朝
  • Triều đại Nam Tống

    なんそう - [南宋] - [nam tỐng], thời đại nam tống: 南宋時代
  • Triển khai

    てんかいする - [展開する], てんかい - [展開], ロールアウト, triển khai mối quan hệ đối ngoại mang tính tích cực với...
  • Triển khai đa hướng

    たほうこうてんかい - [多方向展開]
  • Triển lãm

    はく - [博する], てんらんする - [展覧する], しゅっぴん - [出品する], はくらんかい - [博覧会]
  • Triển lãm COMDEX

    コムデックス
  • Triển lãm expo

    エキスポ, nói đến một cuộc triển lãm expo (triển lãm quốc tế) gần đây nhất, tôi nghĩ ngay tới buổi giới thiệu máy...
  • Triển lãm hội chợ

    しじょうてんらんする - [市場展覧する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top