Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Triclo êtylen

Kỹ thuật

トリクロルエチレン

Xem thêm các từ khác

  • Trigơ

    トリガ
  • Trimơ

    トリマー
  • Trinh

    ていせつ - [貞節], じゅんけつな - [純潔な]
  • Trinh bạch

    じゅんはくな - [純白な]
  • Trinh nữ

    バージン, ていじょ - [貞女], しょじょ - [処女]
  • Trinh phụ

    ていふ - [貞婦] - [trinh phỤ]
  • Trinh sát

    ていさつ - [偵察], ていさつ - [偵察する]
  • Trinh sát viên

    てきじょうていさつ - [敵情偵察]
  • Trinh thám

    ていさついん - [偵察員]
  • Trinh tháo

    ていそう - [貞操], bảo vệ tiết tháo: 貞操を守る
  • Trinh thục

    ていしゅく - [貞淑]
  • Trinh tiết

    ていせつ - [貞節], たんてい - [探偵], ていそう - [貞操], みさお - [操], kết hôn với phụ nữ còn trinh tiết: 貞節な女性と結婚している,...
  • Trinh trắng

    しょじょ - [処女], きよらか - [清らか], cô bé gái đã nhờ bác sĩ minh chứng về tình trạng trinh trắng của mình: 少女は医師に自分が処女であることを証明してくれるよう頼んだ,...
  • Triplex

    トリプレックス
  • Tripod

    トライポッド
  • Triton

    トライトン
  • Triôt

    オーディオン, トライオード
  • Triết

    てつがく - [哲学]
  • Triết gia

    てつじん - [哲人], てつがくしゃ - [哲学者], ảnh hưởng của các triết gia trung hoa trong lịch sử nhật bản: 日本の歴史に見られる中国の哲学者の影響,...
  • Triết gia cổ đại

    せんてつ - [先哲]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top