Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trinh nữ

Mục lục

n

バージン
ていじょ - [貞女]
しょじょ - [処女]

Xem thêm các từ khác

  • Trinh phụ

    ていふ - [貞婦] - [trinh phỤ]
  • Trinh sát

    ていさつ - [偵察], ていさつ - [偵察する]
  • Trinh sát viên

    てきじょうていさつ - [敵情偵察]
  • Trinh thám

    ていさついん - [偵察員]
  • Trinh tháo

    ていそう - [貞操], bảo vệ tiết tháo: 貞操を守る
  • Trinh thục

    ていしゅく - [貞淑]
  • Trinh tiết

    ていせつ - [貞節], たんてい - [探偵], ていそう - [貞操], みさお - [操], kết hôn với phụ nữ còn trinh tiết: 貞節な女性と結婚している,...
  • Trinh trắng

    しょじょ - [処女], きよらか - [清らか], cô bé gái đã nhờ bác sĩ minh chứng về tình trạng trinh trắng của mình: 少女は医師に自分が処女であることを証明してくれるよう頼んだ,...
  • Triplex

    トリプレックス
  • Tripod

    トライポッド
  • Triton

    トライトン
  • Triôt

    オーディオン, トライオード
  • Triết

    てつがく - [哲学]
  • Triết gia

    てつじん - [哲人], てつがくしゃ - [哲学者], ảnh hưởng của các triết gia trung hoa trong lịch sử nhật bản: 日本の歴史に見られる中国の哲学者の影響,...
  • Triết gia cổ đại

    せんてつ - [先哲]
  • Triết học

    フィロソフィー, てつがく - [哲学], ý tưởng và triết học tuyệt đối về ~: ~の絶対的な思想および哲学, triết học...
  • Triết học Trung hoa

    ちゅうてつ - [中哲] - [trung triẾt]
  • Triết lý

    りねん - [理念], フィロソフィー, てつり - [哲理] - [triẾt lÝ], triết lý cho chủ nghĩa dân chủ tự do: 自由民主主義の理念,...
  • Triết lý kinh doanh

    けいえいりねん - [経営理念], explanation : 創業者またはトップが、経験をとおして会得した、事業を成功させるための基本的な考え方をいい、会社や経営の使命、めざす方向、主張などを表現したものが多い。///すべての企業行動は、経営理念の枠組みの中で展開される。経営理念のポイントは、(1)その真意をよく理解される必要がある、(2)実践されなければ意味がない、(3)行動チェックに活かされなければならない、である。,...
  • Triền

    スリップ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top