Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Truyền

Mục lục

v

とぶ - [飛ぶ]
chỉ thị truyền đi bốn phương: 指令が四方に飛ぶ
でんしょうする - [伝承する]
truyền lại ~: ~を伝承する
つたえる - [伝える]
Một diễn viên thật sự vĩ đại thường truyền đạt (ý nghĩ) của mình tốt nhất khi anh ta không nói gì cả.: 本当に偉大な俳優は何も口に出していないときに最高にうまく伝える。
Dùng ngôn ngữ để truyền đạt cho người khác biết (cái gì đó) có cảm giác giống như ~: ~がどのような感じのものなのか(人)に言葉で伝える
おくる - [送る]
hốc tai truyền các loại âm thanh đến não: 蝸牛殻はさまざまな音を脳に送る

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top