Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuyến đường biển

Mục lục

n, exp

うみじ - [海路] - [HẢI LỘ]
Luật lệ đường biển: 海路規則
Giấy phép vận chuyển đường biển: 海路運送免状
Người đi du lịch bằng đường biển. : 海路による旅行者
かいろ - [海路] - [HẢi LỘ]
đi du lịch bằng đường biển: 海路で旅行する
bằng đường bộ và đường biển: 陸路と海路とで
giấy phép vận chuyển bằng đường biển: 海路運送免状
luật đường biển: 海路規則
なみじ - [波路] - [BA LỘ]
Trên tuyến đường biển xa xôi.: 波路はるかに

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top