- Từ điển Việt - Nhật
Tuyến đường sắt
Kinh tế
てつどうせんろ - [鉄道線路]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
- 
                                Tuyến đường sắt chính của Nhật Bảnにっぽうほんせん - [日豊本線] - [nhẬt phong bẢn tuyẾn]
- 
                                Tuyến đỏあかせん - [赤線] - [xÍch tuyẾn], hiệp định tuyến đỏ: 赤線協定
- 
                                Tuyến đờng biểnかいろ - [海路] - [hẢi lỘ]
- 
                                Tuyến độc lậpいちじどくりつ - [一次独立], category : 数学
- 
                                Tuyếtゆき - [雪], スノー
- 
                                Tuyết bụiこなゆき - [粉雪] - [phẤn tuyẾt], tiếng cót két của giày khi đi trong tuyết bụi: 粉雪を踏んだときのキュッキュッという音
- 
                                Tuyết bộtこなゆき - [粉雪] - [phẤn tuyẾt], tiếng cót két của giày khi đi trong tuyết bột: 粉雪を踏んだときのキュッキュッという音
- 
                                Tuyết còn sót lạiざんせつ - [残雪] - [tÀn tuyẾt]
- 
                                Tuyết lenヘア
- 
                                Tuyết lởなだれ - [雪崩]
- 
                                Tuyết mỏng và dễ tanあわゆき - [泡雪], あわゆき - [淡雪]
- 
                                Tuyết mớiしんせつ - [新雪]
- 
                                Tuyết nhân tạoじんこうゆき - [人工雪] - [nhÂn cÔng tuyẾt]
- 
                                Tuyết nhẹこゆき - [小雪] - [tiỂu tuyẾt], あわゆき - [泡雪], あわゆき - [淡雪], tuyết nhẹ vào mùa xuân: 春の淡雪, tan chảy như...
- 
                                Tuyết rơiゆきがふる - [雪が降る], こうせつ - [降雪] - [giÁng tuyẾt], tuyết rơi nhiều thì tàu không chạy được.: 雪が沢山降ると、電車は止まる。
- 
                                Tuyết rơi dàyおおゆき - [大雪] - [ĐẠi tuyẾt], tuyết rơi dày đã làm đình trệ (cản trở) các phương tiên giao thông của thành phố:...
- 
                                Tuyết rơi dữ dộiごうせつ - [豪雪] - [hÀo tuyẾt], khu vực phủ đầy tuyết rơi: 豪雪地帯
- 
                                Tuyết rơi nhiềuおおゆき - [大雪] - [ĐẠi tuyẾt], tuyết rơi nhiều đã làm đình trệ (cản trở) các phương tiên giao thông của thành phố:...
- 
                                Tuyết rơi vào mùa xuânあわゆき - [泡雪], あわゆき - [淡雪], tuyết rơi nhẹ vào mùa xuân: 春の淡雪, tan chảy như tuyết mùa xuân: 春の淡雪のごとく
- 
                                Tuyết rơi xuống nhưng không tanねゆき - [根雪] - [cĂn tuyẾt], tuyết này xem chừng sẽ không tan ngay .: この雪が根雪になりそうだ。
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                