Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Uống

Mục lục

v

めす - [召す]
のむ - [飲む]
uống nước: 水を~
くらう - [食らう]
uống rượu: お酒を食らう
きっする - [喫する]
uống trà: 茶を喫する
いただく - [戴く]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top