Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Uống rượu ừng ực

exp

げいいん - [鯨飲する]

Xem thêm các từ khác

  • Uống thuốc

    くすりをのむ - [薬を飲む], ないふく - [内服] - [nỘi phỤc], ふくやく - [服薬する] - [phỤc dƯỢc], người uống thuốc...
  • Uống được

    のめる - [飲める]
  • V

    ヴォルト
  • V-Chat

    ブイチャット
  • V-Text

    ブイテキスト
  • V..v.. (Cho những mặt hàng khác)

    とうとう - [等等]
  • V.34

    ブイサンジューヨン
  • V.42

    ブイヨンジューニ
  • V.42bis

    ブイヨンジューニビアイエス
  • V.FC

    ブイエフシー
  • V.fast

    ブイファスト
  • V30

    ブイサンジュー
  • VAIO

    バイオ
  • VAN

    ふかかちつうしんもう - [付加価値通信網], ふかかちネットワーク - [付加価値ネットワーク]
  • VAR

    バー
  • VB

    ブイビー
  • VBA

    ブイビーエー
  • VBX

    ブイビーエックス
  • VCCI

    ブイシーシーアイ
  • VCPI

    ブイシーピーアイ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top