Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

V30

Tin học

ブイサンジュー

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • VAIO

    バイオ
  • VAN

    ふかかちつうしんもう - [付加価値通信網], ふかかちネットワーク - [付加価値ネットワーク]
  • VAR

    バー
  • VB

    ブイビー
  • VBA

    ブイビーエー
  • VBX

    ブイビーエックス
  • VCCI

    ブイシーシーアイ
  • VCPI

    ブイシーピーアイ
  • VENUS-P

    ビーナスピー
  • VFW

    ブイエフダブリュー
  • VGA

    ブイジーエー
  • VI

    ブイアイ
  • VIM

    ブイアイエム
  • VIP

    ビップ
  • VIPER

    バイパー
  • VL-bus

    ブイエルバス
  • VLM

    ブイエルエム
  • VOD

    ブイオーディー
  • VRAM

    ブイラム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top