Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

VCCI

Tin học

ブイシーシーアイ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • VCPI

    ブイシーピーアイ
  • VENUS-P

    ビーナスピー
  • VFW

    ブイエフダブリュー
  • VGA

    ブイジーエー
  • VI

    ブイアイ
  • VIM

    ブイアイエム
  • VIP

    ビップ
  • VIPER

    バイパー
  • VL-bus

    ブイエルバス
  • VLM

    ブイエルエム
  • VOD

    ブイオーディー
  • VRAM

    ブイラム
  • VRML

    ブイアールエムエル
  • VT-100

    ブイティーヒャク
  • Va

    つっかける - [突っ掛ける], ぶつかる, つきあたる - [突き当たる], うつ - [打つ], bị va vào xe tải chết: トラックに突っかけられて死んだ,...
  • Va-dơ-lin

    ワセリン
  • Va-li to

    トランク
  • Va-ni

    バニラ
  • Va chạm

    あたる - [当たる], あてる - [充てる], インパクト, かちあう - [かち合う], タッチ, たてつく - [楯突く], ぶつかる,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top