Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Uy thế

n

いせい - [威勢]
uy hiếp ai bằng uy lực (uy thế) bên ngoài: 見せかけの威勢で(人)を驚かす
uy lực (uy thế) của người trẻ tuổi: 威勢の若者

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top