Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ví dụ đặc biệt

exp

とくれい - [特例]
Yêu cầu hành động đặc biệt từ cộng đồng quốc tế: 国際社会による特例的な行動を必要とする
trợ cấp thất nghiệp đặc biệt dành cho những công nhân có công việc thời vụ: 季節労働者に対する特例失業給付

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top