Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vòng ngực

Mục lục

n

バスト
バースト
きょうい - [胸囲]
Đo vòng ngực: 胸囲を計る
Đo vòng ngực: 胸囲を測る
Vòng ngực (cho quần áo phụ nữ): 胸囲(婦人服の)

Kỹ thuật

むねまわり - [胸周り]
Category: 繊維産業

Xem thêm các từ khác

  • Vòng nhào lộn

    ロール
  • Vòng nhôm

    アルミサッシ
  • Vòng nâng Petxe

    ペッサリー
  • Vòng năm

    ねんりん - [年輪]
  • Vòng pháo hoa nhỏ

    ねずみはなび - [鼠花火] - [thỬ hoa hỎa]
  • Vòng piston

    ピストンリング
  • Vòng piston dầu

    オイルリング
  • Vòng piston thứ hai

    セカンドリング
  • Vòng piston trên

    トップリング
  • Vòng quanh

    ...のしゅうい - [...の周囲], あやふや, くるりと, まわり - [回り], ツアー, lập luận của anh ta thật vòng quanh:...
  • Vòng quay

    ターン
  • Vòng quay tiền mặt do các hoạt động kinh doanh

    えいぎょうかつどうによるキャッシュフロー - [営業活動によるキャッシュ・フロー]
  • Vòng quay tổng tài sản

    そうしほんかいてんりつ - [総資本回転率], category : 財務分析, explanation : 決算書の数値などを基に、経営を量的に分析する財務諸表分析の一つ。///事業年度において、企業が総資本をどの程度効率的に活用しているかをみるもの。///事業に投資をした総資本は、売上によって回収されるが、その状況を表す。総資本が売上高を通じて何回新しいものになるのか回転数として示される。同じく総資産回転率は、求められる値は、総資本回転率と同じものとなるが、企業が総資産をどの程度効率的に活用しているのかとみるものである。///回転数は、高ければ高いほど、総資本(総資産)が効率的に活用されていると判断することができる。,...
  • Vòng răng

    クラウンギア
  • Vòng răng trong

    インタナルギア
  • Vòng răng trong ngoài

    インタナルエキスタナルギア
  • Vòng sóng

    はもん - [波紋], những vòng sóng tỏa rộng như vẽ thành vòng tròn.: 円を描くように広がる波紋, gió làm mặt hồ gợn...
  • Vòng sắt đệm nối

    フェルウル
  • Vòng tay

    ブレスレット, うでわ - [腕輪], アームレース, xâu hạt vòng tay: ビーズの腕輪をはめる, đeo vòng tay. : ビーズの腕輪を身に付ける
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top