Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Võ phu

v

らんぼうしゃ - [乱暴者]

Xem thêm các từ khác

  • Võ sĩ hạng ruồi

    フライきゅう - [フライ級]
  • Võ sĩ quyền Anh

    ボクサー
  • Võ sĩ đạo

    ぶどう - [武道], tinh thấn võ sĩ đạo: 武道精神
  • Võ sỹ

    とうし - [闘士] - [ĐẤu sĨ]
  • Võ tay không

    からて - [空手], Được dạy những động tác cơ bản của môn võ karate (võ tay không): 空手の基本動作を教わる, anh ấy...
  • Võ thuật

    ぶじゅつ - [武術], ぶげい - [武芸] - [vŨ nghỆ]
  • Võ trang

    ぶそう - [武装], ぶそう - [武装する], tên cướp có trang bị súng: 銃で武装した強盗, bị bao vây bởi quân đội có vũ...
  • Võng mạc

    もうまく - [網膜]
  • Võng xuống

    たれる - [垂れる]
  • Vù vù

    ぶんぶん
  • Vùi mình

    ぼっとうする - [没頭する], vùi mình vào nghiên cứu: 研究に没頭する
  • Vùi đầu

    ぼっとうする - [没頭する], vùi đầu vào nghiên cứu: 研究に没頭する
  • Vùn vụt

    めきめき
  • Vùng A-ca-di-a (Hy Lạp)

    アルカディア
  • Vùng Bắc Cực

    ほっきょくけん - [北極圏]
  • Vùng Kansai

    かんさい - [関西], hiệp hội phi chính phủ vùng kasai: 関西ngo協議会, trung tâm thông tin y học quốc tế amda kansai: amda国際医療情報センター関西,...
  • Vùng Kanto

    かんとう - [関東], công ty cổ phần dịch vụ chung kanto: 関東ゼネラルサービス株式会社, khu vực phía tây kanto: 関東以西の地域,...
  • Vùng Ngoại Mông

    がいもうこ - [外蒙古] - [ngoẠi mÔng cỔ]
  • Vùng an toàn

    セーフチーゾーン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top