Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vùng biển quốc tế

n, exp

こうかい - [公海]
vùng trời và hải phận quốc tế (vùng biển quốc tế): 公海およびその上空
kiểm tra tàu thuyền trên vùng biển quốc tế (hải phận quốc tế): 公海での船舶検査
tiến hành ngư nghiệp trên vùng biển quốc tế (hải phận quốc tế): 公海で漁業を行う
nguyên tắc tự do trên vùng biển quốc tế (hải phận

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top