Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Văn hóa

n

ぶんか - [文化]
văn hóa đạo Hồi tại nước Tây Ban Nha: スペインのイスラム文化
hoạt động văn hóa và giao lưu trong nước: 文化・国民交流事業
văn hóa của người điếc: ろう文化
văn hóa Anh: イギリス文化
văn hóa máy tính: コンピュータ文化
カルチャー
Nhạc ráp là một phần của văn hóa nhạc hip-hop: ラップは、ヒップホップ・カルチャーの一部だ
Tivi và nhạc trẻ là một phần văn hóa của chúng tôi. : テレビとポピュラー音楽は私たちのカルチャーの一部だ

Xem thêm các từ khác

  • Văn khoa

    ぶんか - [文科]
  • Văn nói

    こうごぶん - [口語文] - [khẨu ngỮ vĂn], こうご - [口語], luật khẩu ngữ (văn nói).: 口語文法, văn nói phổ biến: 一般的な口語,...
  • Văn phòng

    じむしょ - [事務所], じむしつ - [事務室], かんてい - [官邸], オフィス, しつ - [室], văn phòng thủ tướng: 首相官邸,...
  • Văn tự

    もんじ - [文字], もじ - [文字], ぶん - [文]
  • Văn vần

    いんぶん - [韻文], viết theo (thể loại) văn vần: 韻文で書く, lối nói (kể) có vần điệu: 韻文調で語る, dịch theo văn...
  • Văng

    なげる - [投げる], なげかける - [投げかける], つよくなげる - [強く投げる]
  • Vũng

    たまり(みずの) - [溜り(水の)], いりえ - [入り江]
  • Vũng biển

    かいえん - [海淵] - [hẢi uyÊn], vũng biển galathea: ガラテア海淵, vũng biển meteor: メテオル海淵, vũng biển romanche :...
  • Vườn

    ていえん - [庭園], てい - [庭], その - [園], こうえん - [公園], がくえん - [学園], ガーデン, えん - [園], vườn/công...
  • Vượn

    ゴリラ
  • Vượt

    ついこす - [追越す], ちょうかする - [超過する], こえる - [超える], (こんなんを)こくふくする - [克服する(困難を)]
  • Vượt biển

    うみをわたる - [海を渡る], うみをこえる - [海を越える]
  • Vượt quá

    ちょうか - [超過する], すぎる - [過ぎる], こす - [越す], こえる - [超える], こえる - [越える], オーバーする, うわまわる...
  • Vạc

    つる - [鶴]
  • Vạch

    せんをひく - [線を引く]
  • Vạch bên

    サイド゙ウォール
  • Vại

    つぼ, ジャー
  • Vạn

    まん - [万] - [vẠn], một vạn yên: 一万円
  • Vạn nhất

    まんいち - [万一], もしかしたら - [若しかしたら], もしかすると - [若しかすると]
  • Vạt

    たけ - [丈], すそ - [裾], おりかえし - [折り返し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top