Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Văn minh hiện đại

n, exp

げんだいぶんめい - [現代文明] - [HIỆN ĐẠI VĂN MINH]
lan rộng một cách mạnh mẽ trong nền văn minh hiện đại: 現代文明に強く広がる
Đặc trưng của nền văn minh hiện đại: 現代文明の特質
Văn minh hiện đại đã mang lại cho nhân loại kho kiến thức đồ sộ về thế giới.: 現代文明は、世界に関する膨大な知識を人類にもたらした

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top