- Từ điển Việt - Nhật
Văn phòng phúc lợi
exp
ふくしじむしょ - [福祉事務所] - [PHÚC CHỈ SỰ VỤ SỞ]
- Văn phòng phúc lợi xã hội: 社会福祉事務所
Xem thêm các từ khác
-
Văn phòng phẩm
ぶんぼうぐ - [文房具], sử dụng văn phòng phẩm: 文房具の使用, mẹ sẽ mua cho con sách và văn phòng phẩm. vì thế, con hãy... -
Văn phòng thám tử
こうしんじょ - [興信所] -
Văn phòng thư ký
ひしょしつ - [秘書室] - [bÍ thƯ thẤt] -
Văn phòng thủ tướng
かんぼう - [官報] - [quan bÁo], thông báo của văn phòng thủ tướng: 官報公示, văn phòng thủ tướng ở lon Đon: ロンドン官報,... -
Văn phòng tại gia
ソーホー, explanation : 在宅勤務やサテライトオフィスなど近くのオフィスでテレ・ワークによって仕事をする。最近、インターネットによってバーチャルにこのようなオフィスを形成することも多くなっている。,... -
Văn phòng điều hành
ほんしゃ - [本社] -
Văn phòng đăng ký
とうきしょ - [登記所] - [ĐĂng kÝ sỞ], văn phòng đăng kí có thẩm quyền: 管轄登記所, văn phòng đăng kí hộ tịch: 戸籍登記所 -
Văn phòng đại diện
こうかん - [公館] - [cÔng quÁn], ちゅうざいいんじむしょ - [駐在員事務所], category : 財政 -
Văn phòng ảo
かそうきょく - [仮想局], かそうてきこうかんきょく - [仮想的交換局] -
Văn phạm
ぶんぽう - [文法] -
Văn so sánh
ひかくぶんがく - [比較文学] -
Văn sĩ
ぶんし - [文士] -
Văn thể
ぶんたい - [文体], lối diễn thể văn chương lôi cuốn hấp dẫn.: 人を引き付ける文体 -
Văn tự tiếng Nhật
にほんごもじ - [日本語文字] - [nhẬt bẢn ngỮ vĂn tỰ] -
Văn viết
ぶんご - [文語], かきことば - [書き言葉], tuyển tập các bài văn.: 文語コーパス, tiếng anh viết: 文語英語, tôi đã... -
Văn vẹo
もがく - [藻掻く] -
Văn xuôi
さんぶん - [散文], văn xuôi không được trau chuốt: 洗練されていない散文, anh ta thích đọc văn xuôi hơn là thơ: 彼は詩よりも散文を好んで読んだ -
Văn đàn
ぶんだん - [文壇], bắt đầu sự nghiệp văn chương/ bước vào văn đàn: 文壇に打って出る, bước theo ánh sáng văn học... -
Văng vẳng
びっそりした -
Vũ bão
ぼうふう - [暴風]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.