Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vườn trẻ

Mục lục

n

ようちえん - [幼稚園]
やさいばたけ - [野菜畑]
たくじしょ - [託児所]
Gửi con ở vườn trẻ: 託児所に子供を預ける
いくじえん - [育児園]

Xem thêm các từ khác

  • Vườn ươm

    なえどこ - [苗床], なえぎ - [苗木], lấy ra từ vườn ươm: 苗床から移す, đất dùng cho vườn ươm: 苗床用の土
  • Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ

    ないえん - [内苑] - [nỘi uyỂn], vườn bên trong điện thờ meiji: 神宮の内苑
  • Vượn cáo

    きつねざる - [狐猿] - [hỒ viÊn]
  • Vượn hoang dã

    やえん - [野猿]
  • Vượn người

    るいじんえん - [類人猿]
  • Vượn tay dài

    てながざる - [手長猿] - [thỦ trƯỜng viÊn]
  • Vượt (quá)

    こえる - [越える], vượt qua mức độ của đồng yên: _円台を越える, vượt qua điểm trung bình của lớp: ~でクラスの平均点を越える,...
  • Vượt biên

    えっきょう - [越境する], những người mexico vượt biên giới để vào nước mỹ.: メキシコ人たちは越境してアメリカへ入った。
  • Vượt biên trái phép vào một quốc gia

    みつにゅうこくする - [密入国する]
  • Vượt cấp

    とびあがる - [飛び上がる], từ năm thứ nhất vuợt cấp lên năm thứ ba: 一年生から三年生に飛び上がる
  • Vượt khó khăn

    こんなんをこくふくする - [困難を克服する]
  • Vượt lên

    やりすごす - [やり過ごす], こえる - [越える]
  • Vượt lên dẫn đầu

    かちこし - [勝ち越し]
  • Vượt lên trên

    あっとう - [圧倒する], のりこえる - [乗り越える]
  • Vượt ngục

    はろう - [破牢する] - [phÁ lao], だつごくする - [脱獄する]
  • Vượt qua

    やりすごす - [やり過ごす], またぐ - [跨ぐ], のりこえる - [乗り越える], ぬく - [抜く], においこせる - [追い越せる],...
  • Vượt qua khỏi

    いいかげんにする - [いい加減にする]
  • Vượt qua núi

    やまをこくふくする - [山を克服する]
  • Vượt qua được

    たえる - [堪える]
  • Vượt quyền

    えっけん - [越権], hành vi vượt quyền: 越権行為, coi là một hành vi quyền: ~を越権行為と見なす, có hành vi vượt quyền:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top