Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vải xéc

n

セル

Xem thêm các từ khác

  • Vảy xỉ

    スラグ
  • Vảy đúc

    すくわれ, category : 鋳造, explanation : 鋳物の表面に現れる粗い不規則な板状に突き出した金属の塊
  • Vấn an

    ほうし - [奉伺する]
  • Vấn kế

    じょげんをもとめる - [助言を求める]
  • Vấn lên

    まくる - [捲る]
  • Vấn nạn

    なんもんをあびせる - [難問を浴びせる]
  • Vấn tóc

    かみをあむ - [髪を編む]
  • Vấn tội

    しんもんする - [審問する]
  • Vấn vương

    つよくむすびつく - [強く結びつく], つよくあいちゃくする - [強く愛着する]
  • Vấn đáp

    もんどうする - [問答する], めんせつする - [面接する], こうとうしけん - [口答試験], インタビュー
  • Vấn đề

    もんだい - [問題], だい - [題], ことがら - [事柄], けん - [件] - [kiỆn], あんけん - [案件], しょう - [章], một vấn đề...
  • Vấn đề Bắc Nam

    なんぼくもんだい - [南北問題] - [nam bẮc vẤn ĐỀ]
  • Vấn đề Graetz

    ぐれーつもんだい - [グレーツ問題]
  • Vấn đề bàn luận

    ぎだい - [議題], vấn đề bàn luận được đưa ra bằng ~: ~で取り上げられた議題, vấn đề bàn luận khác: そのほかの議題,...
  • Vấn đề chính trị

    せいじもんだい - [政治問題]
  • Vấn đề chính trị trong nước

    ないじ - [内治] - [nỘi trỊ]
  • Vấn đề chưa giải quyết được

    けんあん - [懸案], vấn đề còn chưa giải quyết trong mối quan hệ nhật - mỹ: 日米間の ~
  • Vấn đề chủ chốt

    あいろ - [隘路] - [* lỘ], phân tích những vấn đề chủ chốt liên quan đến ~: ~における主要な隘路を分析する, giải...
  • Vấn đề còn bỏ ngỏ

    けんあん - [懸案]
  • Vấn đề của năm 2000

    にせんねんもんだい - [2000年問題]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top