Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vẫn giống như thế

exp

これとおなじ - [これと同じ]

Xem thêm các từ khác

  • Vẫn như thế

    いぜん - [依然], sau 20 phút thi đấu thêm, tỷ số của 2 đội vẫn như thế, vẫn là 2 đều: 20分の延長戦を終えても、両チームは依然2-2の同点だった,...
  • Vẫn đi bất chấp bệnh tật

    びょうきをおしていく - [病気を押して行く] - [bỆnh khÍ Áp hÀnh]
  • Vẫy gọi

    よびかける - [呼び掛ける]
  • Vẫy gọi xe tắc xi

    てをふってたくしーをよぶ - [手を振ってタクシーを呼ぶ], たくしーをよぶ - [タクシーを呼ぶ]
  • Vẫy vùng

    もがく
  • Vẫy xe đi nhờ

    サムアライド
  • Vẫy đến

    よびだす - [呼び出す]
  • Vận chuyển

    うんそうする - [運送する], うんちん - [運賃], うんてんする - [運転する], てんそうする - [転送する], はこぶ - [運ぶ],...
  • Vận chuyển bằng xe có động cơ

    モーター, モートル
  • Vận chuyển hàng không

    こうくうゆうびん - [航空郵便] - [hÀng khÔng bƯu tiỆn]
  • Vận chuyển đường không

    くうゆ - [空輸]
  • Vận chuyển đường thuỷ

    すいじょうゆそう - [水上輸送]
  • Vận dụng

    うんよう - [運用], うんよう - [運用する], áp dụng một cách có hiệu quả: ~を実効的に運用する, vận dụng một cách...
  • Vận dụng chỉ số

    インデックスうんよう - [インデックス運用], category : 投資(運用)スタイル, explanation : 日経平均株価やtopixといった指標の動きに連動する運用成果を目標とする運用戦略。
  • Vận hành

    かどうする - [稼働する], うんようする - [運用する], うんてん - [運転する], うんこうする - [運行する], うんえい...
  • Vận hành an toàn

    セーフチーオペレーション
  • Vận hành hệ thống

    システムうんよう - [システム運用], category : 投資信託, explanation : 信託財産の運用について、ファンドマネージャーが、長年の運用経験から習得した投資ノウハウや、近代投資理論を基にした運用ルールを開発し、そのルールに基づいたコンピューター・システムにより機械的に行うことをいう。,...
  • Vận hành nghịch

    ぎゃくさどう - [逆作動], ぎゃくてん - [逆転]
  • Vận hành ngược

    ぎゃくてん - [逆転], sự vận hành ngược của chu kỳ giấc ngủ: 睡眠サイクルの逆転
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top