Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vật phẩm

n

ぶっぴん - [物品]
ひん - [品]

Xem thêm các từ khác

  • Vật phẩm quý

    きちょうひん - [貴重品], tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý (vật phẩm quý): 泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった,...
  • Vật phẩm quý báu

    きちょうひん - [貴重品]
  • Vật phẩm trao đổi

    こうかんひん - [交換品] - [giao hoÁn phẨm], yêu cầu hàng hóa trao đổi (vật phẩm trao đổi) đó: その交換品を要求する,...
  • Vật phế thải

    はんぱ - [半端], リーフューズ
  • Vật phụ

    サブ
  • Vật phụ thêm

    てんかぶつ - [添加物]
  • Vật quý

    ほうもつ - [宝物], きちょうひん - [貴重品], tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý: 泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった,...
  • Vật quý giá

    たからもの - [宝物]
  • Vật rèn

    フォージング
  • Vật rất nhỏ

    ミジェット
  • Vật rắn

    ソリッド
  • Vật sumo

    すもう - [相撲]
  • Vật sở hữu

    もちもの - [持ち物]
  • Vật sống

    いきもの - [生き物], những loài sinh vật chịu ảnh hưởng của tình trạng ô nhiễm khí quyển.: 大気汚染によって影響を受ける種類の生き物,...
  • Vật thay thế

    かわり - [代わり], おきかえ - [置換え] - [trÍ hoÁn], dùng a thay cho b: bの代わりにaを用いる, bàn phím dần được thay thế...
  • Vật thuộc sở hữu cá nhân

    みのまわり - [身の回り]
  • Vật thả nổi

    フロータ
  • Vật thất lạc

    いしつぶつ - [遺失物], tìm thấy vật bị thất lạc: 遺失物を見つける, phòng thông tin vật thất lạc: 遺失物案内所,...
  • Vật thật

    ほんもの - [本物]
  • Vật thế chỗ

    おきかえ - [置換え] - [trÍ hoÁn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top