- Từ điển Việt - Nhật
Vệ sinh
Mục lục |
n
えいせい - [衛生]
- Khi chăm sóc trẻ sơ sinh cần phải chú ý đến vệ sinh.: 赤ちゃんの世話をするときは衛生に気をつけなければならない。
- Uống loại nước này không tốt về mặt vệ sinh.: この水を飲むのは衛生上好ましくない。
えいせいてき - [衛生的]
- Cái chậu này không vệ sinh.: この容器は衛生的ではない。
Kinh tế
えいせい/けんこう - [衛生/健康]
けんこう - [健康]
Xem thêm các từ khác
-
Vệ sĩ
ガードマン, ガーディアン, おつき - [お付き], Ôi, không biết liệu có một anh chàng đẹp trai như leonardo dicaprio làm vệ... -
Vệ tinh
サテライト, えいせい - [衛星], vệ tinh lớn nhất của sao thổ là sao titan.: 土星の最大の衛星はタイタンである。, bây... -
Vệ tinh nhân tạo
じんつくえいせい - [人造衛星], じんこうえいせい - [人工衛星], サテライト, thành công trong việc phóng vệ tinh nhân... -
Vệ tinh phát thanh
ほうそうえいせい - [放送衛星] -
Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số
でじたるほうそうえいせい - [デジタル放送衛星] -
Vệ tinh thám thính
ていさつえいせい - [偵察衛星] - [trinh sÁt vỆ tinh] -
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい - [データ中継技術衛星] -
Vệ tinh truyền thông
ほうそうようじんこうえいせい - [放送用人工衛星] -
Vệ tinh viễn thông
つうしんえいせい - [通信衛星], mạng thông tin không dây toàn cầu nhờ vào vệ tinh viễn thông: 通信衛星による世界無線通信網,... -
Vệ tinh định vị toàn cầu
じーぴーえすえいせい - [GPS衛星] -
Vệ tính truyền thông-BS
つうしんえいせい - [通信衛星] -
Vệ đường
みちばた - [道端] -
Vệt bánh xe
わだち, くるまのせき - [車の跡], ホイールトラック -
Vệt giập
うちこん - [打ちコン] -
Vệt mặt trời
たいようのこくてん - [太陽の黒点] -
Vệt mực
インクのしみ -
Vỉ lọc dầu
オイルストレーナ -
Vỉ nướng
グリル, vỉ nướng thịt: 肉のグリル, tôi không biết ...có lẽ tôi sẽ sử dụng cái vỉ này để nướng thịt gà: どうしよう...グリルドチキンでも作ろうかな,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.