Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vệ sinh

Mục lục

n

えいせい - [衛生]
Khi chăm sóc trẻ sơ sinh cần phải chú ý đến vệ sinh.: 赤ちゃんの世話をするときは衛生に気をつけなければならない。
Uống loại nước này không tốt về mặt vệ sinh.: この水を飲むのは衛生上好ましくない。
えいせいてき - [衛生的]
Cái chậu này không vệ sinh.: この容器は衛生的ではない。

Kinh tế

えいせい/けんこう - [衛生/健康]
けんこう - [健康]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top