Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vị này

n, hon

どうし - [同氏]

Xem thêm các từ khác

  • Vị tha

    りたてき - [利他的], りたしゅぎ - [利他主義], がりょう - [雅量] - [nhà lƯỢng], Đức tính vị tha cao đẹp: 美しい雅量,...
  • Vị thuốc

    構成生薬
  • Vị thành niên

    みせいねん - [未成年]
  • Vị thơm ngon

    がち - [雅致]
  • Vị tinh

    かがくちょうみりょう - [化学調味料]
  • Vị trí

    ラーゲ, やく - [役], むき - [向き], ポジション, ちい - [地位], シチュエーション, いち - [位置], chú tôi có giữ một...
  • Vị trí (tuyển dụng)

    きゅうじん - [求人], xin lỗi, vị trí mà anh (chị ) đăng tuyển đã không còn chỗ nữa: 申し訳ございませんが、ご応募いただきました求人はすでにふさがっております,...
  • Vị trí bit

    びっといち - [ビット位置]
  • Vị trí bấm máy

    ロケーション, ロケ
  • Vị trí bộ nhớ

    メモリロケーション
  • Vị trí cao

    ハイ, じょうい - [上位]
  • Vị trí chậm

    リタードポジション
  • Vị trí chết

    ミッドギア
  • Vị trí chữ số

    けたいち - [けた位置], すうじいち - [数字位置]
  • Vị trí còn khuyết

    けついん - [欠員], tôi đã đăng ký xin việc sau khi công ty x thông báo về sự thiếu nhân lực ở phòng xuất bản nhưng cuối...
  • Vị trí có quyền lực

    けんりょくのざ - [権力の座] - [quyỀn lỰc tỌa], Đánh bật ai đó ra khỏi vị trí có quyền lực (ghế quyền cao chức trọng):...
  • Vị trí dòng

    ぎょういち - [行位置]
  • Vị trí dấu

    ふごういち - [符号位置]
  • Vị trí dựng trại

    じんち - [陣地]
  • Vị trí gốc

    ていいち - [定位置] - [ĐỊnh vỊ trÍ], quay trở lại vị trí của mình: 自分の定位置に戻る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top