Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vỏ bào

Mục lục

n

きくず - [木屑] - [MỘC TIẾT]
gom vỏ bào lại để đốt: 木屑を集めて燃やす
きくず - [木くず] - [MỘC]
người thợ mộc giỏi là người thải ra ít vỏ bào nhất: 最も優れた大工が、一番木くずを出さない
かんなくず - [鉋屑] - [* TIẾT]
mùn bào (vỏ bào) của cây gỗ thông: マツの木のかんなくず
vỏ bào (mùn bào) của cây tuyết tùng : ヒマラヤスギのかんなくず

Kỹ thuật

きりくず - [切り屑]
けずりくず - [削りくず]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top