Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vụ hối lộ

n

ぎごく - [疑獄]
vụ hối lộ (vụ bê bối) chính trị: 政治疑獄
vụ hối lộ (vụ bê bối) về đóng tàu: 造船疑獄

Xem thêm các từ khác

  • Vụ kiện

    そしょう - [訴訟]
  • Vụ kiện cáo riêng

    べっそ - [別訴], explanation : 別の訴え
  • Vụ kiện dân sự

    みんじそしょう - [民事訴訟]
  • Vụ ly hôn

    りこんそしょう - [離婚訴訟]
  • Vụ lợi

    ださんてき - [打算的], げんきん - [現金]
  • Vụ mùa thất bát

    ねんじつふりょう - [稔実不良] - [nhẪm thỰc bẤt lƯƠng]
  • Vụ mưu hại

    ぬれぎぬ - [濡れ衣] - [nhu y]
  • Vụ ngoại thương (Anh)

    かいがいぼうえきぶ - [海外貿易部]
  • Vụ nổ

    ばくはつ - [爆発], バース, バースト
  • Vụ nổ (mìn)

    ブラースト
  • Vụ nổ lớn

    ビッグバン
  • Vụ tai nạn

    アクシデント, trong chuyến đi, tôi đã gặp một vụ tai nạn nhỏ, cũng giống như mọi ngày: 旅行中には、毎日のようにちょっとしたアクシデントがあった
  • Vụ thảm sát

    ぎゃくさつ - [虐殺], vụ thảm sát hàng trăm người: 何百人という人々の虐殺, người anh-điêng nung nấu ý định trả...
  • Vụ trộm

    とうなん - [盗難], chúng tôi giúp ông tránh không bị ăn cắp tài khoản hay ăn trộm căn cước: 口座詐欺や個人情報盗難などの犠牲にならないように手助けします,...
  • Vụ tàn sát

    ざんさつじけん - [惨殺事件]
  • Vụ tấn công

    アタッシュケース, vụ tấn công vào ngân hàng: 銀行へのアタッシュケース
  • Vụ tổ chức cán bộ

    じんじか - [人事課]
  • Vụ va chạm máy bay

    ついらくじこ - [墜落事故] - [trỤy lẠc sỰ cỐ], hầu như không có ai sống sót trong vụ va chạm máy bay.: 飛行機の墜落事故で生き残る人はほとんどいない。,...
  • Vụ việc

    あんけん - [案件], yêu cầu (ai đó) giúp đỡ một vài vụ việc quan trọng: いくつか重要案件について(人)に助力を求める
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top