Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vừa thiu thiu ngủ

exp

ねいりばな - [寝入り端] - [TẨM NHẬP ĐOAN]
Anh ta vừa chợp mắt thì bị đánh thức bởi tiếng chuông điện thoại: 彼は寝入りばなを電話で起こされた.
khi ai đó vừa mới thiu thiu ngủ.: 寝入りばなに

Xem thêm các từ khác

  • Vừa tầm tay

    ハンディ
  • Vừa và nhỏ

    ちゅうしょう - [中小], doanh nghiệp vừa và nhỏ: 中小企業
  • Vừa vặn

    あう - [合う], がっちり, きっちり, せいかくな - [正確な], てきごうする - [適合する], てきとうな - [適当な], ぴったり,...
  • Vừa vừa

    ...ながら..., さっぱり, mùi vị vừa miệng: ~した味
  • Vừa xong

    さっき
  • Vừa đúng

    ちょうど - [丁度]
  • Vữa chịu lửa

    スラリー
  • Vững bền

    しっかりする, けんごな - [堅固な]
  • Vững bụng

    かみつく, かくしん - [確信]
  • Vững chân

    ふどうのちい - [不動の地位], つよいあし - [強い足]
  • Vững chãi

    ごうけん - [剛健]
  • Vững chắc

    つよき - [強気] - [cƯỜng khÍ], ちゃくじつ - [着実], けんじつな - [堅実な], けんじつ - [堅実], けんご - [堅固], きょうこ...
  • Vững dạ

    かっことした - [確固とした], かくしん - [確信]
  • Vững lòng

    けつぜんとして - [決然として], いしのきょうこな - [意志の強固な]
  • Vững mạnh

    きょうりょくな - [強力な], きょうこな - [強固な], きょうこ - [強固], けんぜん - [健全], xây dựng mối quan hệ vững...
  • Vững vàng

    つよき - [強気] - [cƯỜng khÍ], けんご - [堅固], かたい - [堅い], ぐんぐん, けんご - [堅固], けんごな - [堅固な], こうしん...
  • Vững ở mức thấp

    そこがたい - [底堅い], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///相場が下がりそうで下がらない状況をさす。
  • Vựa lúa

    おむすび - [お結び], こくそうちたい - [穀倉地帯], category : 農業
  • Vực

    いき - [域]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top