Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vai

Mục lục

n

やくわり - [役割]
にん - [人] - [NHÂN]
ちい - [地位]
けんぶ - [肩部] - [KIÊN BỘ]
かた - [肩]
vai săn chắc: たくましい肩
vai có cơ bắp nổi lên cuồn cuộn: 筋肉の盛り上がった肩
hất ra sau vai: 肩から~を後ろに抜く
tôi bị tê từ phần vai trở xuống: 私は肩から下がまひしている
vai quá cứng: 肩がこってパンパンだ
かいきゅう - [階級]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top