Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Van điều tiết đảo bánh xe

Kỹ thuật

シミー ダンパー

Xem thêm các từ khác

  • Van điện từ

    でんじべん - [電磁弁], explanation : 電磁石(ソレノイド)の力で弁の開閉を行うもの。動作方式には直動式、パイロット式、パイロットキック式がある。///動作方式直動型:ソレノイドだけの力で開閉する。差圧ゼロで動作可。///パイロット式:ソレノドと流体の力で開閉する。差圧ゼロで動作不可///パイロットキック式:直動とパイロットの組合せタイプ。差圧ゼロでも作動可,...
  • Van đàn hồi

    エラストーマバルブ
  • Van đóng

    ストップコック
  • Van đẩy

    ピストン
  • Van đổi hướng

    バッフル
  • Van ức chế

    インヒビタバルブ
  • Van ống lót

    スリーブバルブ
  • Van ống nối

    スリーブバルブ
  • Vanađi

    バナジウム, バルブタイミングダイヤグラム
  • Vang

    ぶどうしゅ - [ぶどう酒], ひろめる - [広める], ひびく, すおう, こだまする, ろうろう - [朗朗]
  • Vang dội

    ひびく
  • Vang lên

    どよめく - [響めく]
  • Vang lừng

    ひびく
  • Vang rền

    どろどろ, tiếng sấm vang rền: 雷が~(と)鳴る
  • Vang tiếng

    はんきょうする - [反響する]
  • Vang vọng

    ひびく - [響く], tiếng trống vang vọng: 太鼓の音が ~
  • Vang động

    はんきょうする - [反響する]
  • Vani

    バニラ
  • Vantive

    バンティブ
  • Vatican

    バチカン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top