Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ve ve

exp

ぶんぶんおとをたてる - [ぶんぶん音をたてる]

Xem thêm các từ khác

  • Ve vuốt

    なでる, あいぶする - [愛撫する]
  • Ve vãn

    いちゃいちゃ, いちゃいちゃする, いちゃつく, きげんをとる, tán tỉnh ve vãn ai: (人)とイチャイチャと話をする,...
  • Ve vẩy

    ゆれる - [揺れる]
  • Ve áo

    おりかえし - [折り返し], えり - [衿], ウイングカラー, ve áo có thể thay thế được: 掛け衿, có nhiều gầu bám trên...
  • Ve áo (ở cổ áo)

    ウイングカラー
  • Vecniê

    バーニヤ
  • Vectơ

    ベクトル, category : 数学
  • Vectơ cơ sở của ký tự

    もじきじゅんほうこう - [文字基準方向]
  • Vectơ không gian

    べくとるくうかん - [ベクトル空間], category : 数学
  • Vectơ tuyệt đối

    ぜったいべくとる - [絶対ベクトル]
  • Veitch diagram

    バイチず - [バイチ図]
  • Ven

    はし - [端], きわ - [際], ぎし - [岸], あたり - [辺り]
  • Ven biển

    かいひん - [海浜], かいがん - [海岸], tôi đã nghỉ lại ở một khách sạn nằm giữa khu nghỉ máven biển đang được xây...
  • Ven sông

    かわぎし - [川岸], かわぎし - [河岸] - [hÀ ngẠn], かはん - [河畔], Đại hội pháo hoa ven sông: 川岸での花火大会, những...
  • Ven đường

    みちばた - [道端], オフロード
  • Venus

    ビーナス
  • Vernier Pierre

    バーニヤ
  • Vi-rut

    ウイルス, ウィルス
  • ViRGE

    バージ
  • Vi ba

    マイクロは - [マイクロ波]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top