Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ven sông

Mục lục

n

かわぎし - [川岸]
Đại hội pháo hoa ven sông: 川岸での花火大会
Những người vô gia cư sinh sống ở ven sông được chuyển đến trại tỵ nạn: 川岸で生活する_人のホームレスを避難所に移動させる
Con phố này trải dài dọc theo ven sông: その道路は川岸に沿って延びている
かわぎし - [河岸] - [HÀ NGẠN]
Khu vực ven sông: 河岸の地域
Những hàng cây đẹp được trồng ở ven sông: 河岸に美しい木々が植えられている
かはん - [河畔]
nằm ở ven sông đó: その河畔にある
khách sạn ven sông: 河畔のホテル
hàng cây bạch dương ven sông: 河畔のポプラ並木

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top