Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Viên

Mục lục

n

えん - [園]

n

ビエン

Kỹ thuật

ビード
ビードロックバンド
ペレット
Category: 樹脂

Xem thêm các từ khác

  • Viên bi

    ボール
  • Viên chức

    やくいん - [役員], しょくいん - [職員], こうむいん - [公務員], công chức cấp thấp: 下級公務員, công chức (viên chức)...
  • Viên chức chính phủ

    やくにん - [役人]
  • Viên chức nhà nước

    こうむいん - [公務員], viên chức nhà nước cấp thấp: 下級公務員, nữ viên chức nhà nước (công chức) trẻ: 若い女性公務員,...
  • Viên con nhộng

    カプセル
  • Viên công sứ

    こうしかんいん - [公使館員] - [cÔng sỬ quÁn viÊn]
  • Viên hoàn cứng

    硬質丸薬
  • Viên mãn

    じゅうまん - [充満], かんぜん - [完全], えんまん - [円満]
  • Viên nang

    カプセル, viên nang sôna: ソナー・カプセル, viên nang vitamin: ビタミン剤カプセル, viên nang thể lỏng: 液体カプセル,...
  • Viên nhộng (thuốc)

    カプセル, viên nhộng sôna: ソナー・カプセル, viên nhộng vitamin: ビタミン剤カプセル, viên nhộng thể lỏng: 液体カプセル,...
  • Viên phấn

    カルキ, hễ thầy giáo làm rơi phấn từ trên bảng xuống, là ai đó ngồi ở hàng ghế đầu phải nhặt lên và đưa nó cho...
  • Viên quân

    しえんたい - [支援隊]
  • Viên quặng

    ペレット
  • Viên sáp

    ワックスペレット
  • Viên thuốc

    ピル, じょうざい - [錠剤], uống viên thuốc này với nước: この錠剤は水と一緒に飲んでください
  • Viên thuốc nén

    じょうざい - [錠剤]
  • Viên tướng dũng mãnh

    きょうしょう - [梟将] - [kiÊu tƯỚng]
  • Viên tịch

    にゅうめつ - [入滅]
  • Viên đá

    ロック
  • Viên đá đặt nền

    きせき - [基石]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top