Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Viên nang

n

カプセル
viên nang sôna: ソナー・カプセル
viên nang vitamin: ビタミン剤カプセル
viên nang thể lỏng: 液体カプセル
viên nang dầu cá: 魚油カプセル

Xem thêm các từ khác

  • Viên nhộng (thuốc)

    カプセル, viên nhộng sôna: ソナー・カプセル, viên nhộng vitamin: ビタミン剤カプセル, viên nhộng thể lỏng: 液体カプセル,...
  • Viên phấn

    カルキ, hễ thầy giáo làm rơi phấn từ trên bảng xuống, là ai đó ngồi ở hàng ghế đầu phải nhặt lên và đưa nó cho...
  • Viên quân

    しえんたい - [支援隊]
  • Viên quặng

    ペレット
  • Viên sáp

    ワックスペレット
  • Viên thuốc

    ピル, じょうざい - [錠剤], uống viên thuốc này với nước: この錠剤は水と一緒に飲んでください
  • Viên thuốc nén

    じょうざい - [錠剤]
  • Viên tướng dũng mãnh

    きょうしょう - [梟将] - [kiÊu tƯỚng]
  • Viên tịch

    にゅうめつ - [入滅]
  • Viên đá

    ロック
  • Viên đá đặt nền

    きせき - [基石]
  • Viên đạn

    だんがん - [弾丸], たま - [弾], tầu hình viên đạn: 弾丸列車, chết vì vết thương do đạn bắn.: 弾丸による負傷が原因で死ぬ,...
  • Viên đạn bị sai đích

    ながれだま - [流れ弾] - [lƯu ĐÀn], bị bắn trúng bởi viên đạn lạc.: 流れ弾に当たる
  • Viên đạn lạc

    ながれだま - [流れ弾] - [lƯu ĐÀn], bị bắn trúng bởi viên đạn lạc.: 流れ弾に当たる
  • Viên đạn người

    にくだん - [肉弾] - [nhỤc ĐÀn], Đại đội sát thủ với những người lính tự lấy thân mình làm đạn: 肉弾鬼中隊
  • Viôlôngsen

    チェロ
  • Viđêô

    ビデオ
  • Viđêô dành cho người lớn

    アダルトビデオ
  • Viếng

    ほうもんする - [訪問する], ちょうもんする - [弔問する], さんぱいする - [参拝する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top