Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Viễn vọng

n, exp

えんぼうする - [遠望する]

Xem thêm các từ khác

  • Viễn xứ

    おんごく - [遠国], えんごく - [遠国]
  • Viễn Đông

    ファーイースト, きょくとう - [極東], phim hoạt hình của nhật bản được ưa chuộng (yêu thích) từ khu vực viễn Đông...
  • Vo

    あらう - [洗う], とぐ - [研ぐ], とぐ(こめを) - [とぐ(米を)], まるくする - [丸くする]
  • Vo gạo

    こめをとぐ - [米をとぐ], おこめをとぐ - [お米を研ぐ], vo gạo hộ tôi được không: お米を研いでくれる
  • Vo tròn

    まるくする - [丸くする], えんけいをつくる - [円形を作る], まるめる - [丸める]
  • Vo ve

    ぶんぶん
  • Vo viên

    まるめる - [丸める], viên tuyết để làm người tuyết: 雪を~て雪だるまを作る
  • Voi

    ぞう - [象]
  • Voi Châu phi

    アフリカぞう - [アフリカ象] - [tƯỢng], tôi đã nhìn thấy con voi lớn ở vườn bách thú: わたしは動物園におおきいぞうをみた,...
  • Voi Châu Á

    インドぞう - [インド象], ngà voi Ấn độ: インド象のアイボリー, cưỡi voi Ấn độ và thám hiểm rừng rậm: インド象の背中に乗って密林探検をおこないます,...
  • Voi mamút

    マンモス
  • Voi Ấn độ

    インドぞう - [インド象], ngà voi Ấn độ: インド象のアイボリー, cưỡi voi Ấn độ và thám hiểm rừng rậm: インド象の背中に乗って密林探検をおこないます,...
  • Volvo

    ボルボ
  • Vonfram

    タングステン
  • Vong

    わすれる - [忘れる], うしなう - [失う]
  • Vong bản

    ほんしつをわすれる - [本質を忘れる]
  • Vong hồn

    れいこん - [霊魂], ぼうれい - [亡霊], なきたま - [亡き魂] - [vong hỒn]
  • Vong linh

    ぼうれい - [亡霊]
  • Vong mẫu

    なきはは - [亡き母] - [vong mẪu]
  • Vong nhân

    なきひと - [亡き人] - [vong nhÂn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top