Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vo viên

v

まるめる - [丸める]
viên tuyết để làm người tuyết: 雪を~て雪だるまを作る

Xem thêm các từ khác

  • Voi

    ぞう - [象]
  • Voi Châu phi

    アフリカぞう - [アフリカ象] - [tƯỢng], tôi đã nhìn thấy con voi lớn ở vườn bách thú: わたしは動物園におおきいぞうをみた,...
  • Voi Châu Á

    インドぞう - [インド象], ngà voi Ấn độ: インド象のアイボリー, cưỡi voi Ấn độ và thám hiểm rừng rậm: インド象の背中に乗って密林探検をおこないます,...
  • Voi mamút

    マンモス
  • Voi Ấn độ

    インドぞう - [インド象], ngà voi Ấn độ: インド象のアイボリー, cưỡi voi Ấn độ và thám hiểm rừng rậm: インド象の背中に乗って密林探検をおこないます,...
  • Volvo

    ボルボ
  • Vonfram

    タングステン
  • Vong

    わすれる - [忘れる], うしなう - [失う]
  • Vong bản

    ほんしつをわすれる - [本質を忘れる]
  • Vong hồn

    れいこん - [霊魂], ぼうれい - [亡霊], なきたま - [亡き魂] - [vong hỒn]
  • Vong linh

    ぼうれい - [亡霊]
  • Vong mẫu

    なきはは - [亡き母] - [vong mẪu]
  • Vong nhân

    なきひと - [亡き人] - [vong nhÂn]
  • Vong phu

    ぼうふ - [亡夫]
  • Vong quốc

    ぼうこく - [亡国]
  • Vong ân

    めつぼうする - [滅亡する]
  • Vong ân bội nghĩa

    おんしらず - [恩知らず], Đứa con bất hiếu (vong ân bội nghĩa): 恩知らずの子ども, vong ân bội nghĩa đối với việc...
  • Vong ơn

    ぼうおん - [忘恩], おんしらず - [恩知らず], tôi đã giúp đỡ, quan tâm đến nó như vậy mà giờ nó không thèm cám ơn,...
  • Vong ơn bội nghĩa

    おんしらず - [恩知らず], Đứa con bất hiếu (vong ơn bội nghĩa): 恩知らずの子ども, vong ơn bội nghĩa đối với việc...
  • VooDoo

    ブードゥー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top