Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc cái này tiếp theo cái khác

exp

ぞくぞく - [続々]
<Các con tàu...>nối đuôi nhau rời bến chạy dọc theo sông.: 続々と浅瀬から川に漕ぎ出す〔船などが〕

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top