Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc chọn diễn viên

n, exp

キャスティング
sự lựa chọn thú vị nhất trong số các ứng cử viên: キャスティングの候補者の中で最も面白い選択肢
Lời nói của người đạo diễn đã trở thành lời gợi ý giúp người phụ trách tuyển chọn diễn viên quyết định việc phân vai diễn đó: 監督の言葉は、キャスティングの担当者がその配役を決めるヒントとなった
phương pháp tuyển chọ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top