- Từ điển Việt - Nhật
Việc người tiêu dùng chọn một nhãn hiệu khác
Kinh tế
ブランド・スイッチング
- Category: マーケティング
Xem thêm các từ khác
-
Việc ngủ
ねつき - [寝つき] - [tẨm], すいみん - [睡眠], dễ ngủ: 寝つきがよい, khó ngủ .: 寝つきが悪い -
Việc ngủ dậy muộn
ねぼう - [寝坊], sáng ngủ dậy muộn nên trễ xe: 朝寝坊ですから、バスにミスする -
Việc ngủ gà ngủ gật
うたたね - [うたた寝] -
Việc ngủ gật
うたたね - [うたた寝], trong khi ngồi ở phòng học yên tĩnh, tôi đã mấy lần ngủ gật: 静かな講義室に座っているうちに、何度もうたた寝をしてしまった,... -
Việc ngừng quan hệ
だんぜつ - [断絶] -
Việc ngừng vận hành
うんきゅう - [運休], xe buýt đó ngừng vận hành ngày hôm nay: そのバスは今日運休だった, sau trận động đất đó, hầu... -
Việc ngồi phịch
てんらく - [転落], rơi phịch xuống, chết.: 転落して死ぬ -
Việc nhanh hay chậm
ちそく - [遅速], tốc độ chậm: 遅速性 -
Việc nhà
かじ - [家事], しょたい - [所帯] -
Việc nhà nông
のうじ - [農事] - [nÔng sỰ] -
Việc như trong mơ
すてき - [素敵], đáng yêu như trẻ con: 子どもらしい素直さ -
Việc nhận quà hối lộ
ぞうしゅうわい - [贈収賄] -
Việc nhận đút lót
ぞうしゅうわい - [贈収賄] -
Việc nhận được
にゅうしゅ - [入手] -
Việc nhập hộ tịch
にゅうせき - [入籍] -
Việc nhổ răng
ばっし - [抜歯] - [bẠt xỈ], hồ sơ trước khi nhổ răng.: 抜歯前の記録, phương pháp nhổ răng liên tục.: 連続抜歯法 -
Việc nuôi
ようしょくの - [養殖の], nuôi tôm: 養殖えび, ngọc trai nuôi: 養殖真珠 -
Việc này
これ, このしごと - [この仕事] -
Việc nâng lên và hạ xuống
あげおろし - [上げ下ろし] - [thƯỢng hẠ] -
Việc nêm gia vị
あじつけ - [味付け] - [vỊ phÓ], あじつけ - [味つけ] - [vỊ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.