Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Việc viết văn

n

ぶんぴつ - [文筆]
nghiệp viết văn / nghiệp văn chương: 文筆業
しっぴつ - [執筆]

Xem thêm các từ khác

  • Việc vào công ty làm

    にゅうしゃ - [入社]
  • Việc vãn chùa

    てらまいり - [寺参り] - [tỰ tham], Đi vãn cảnh chùa: 寺参りに行く
  • Việc vô sự

    ぶなん - [無難], ngày ngày bình yên vô sự: 毎日無難に暮らしています
  • Việc vận dụng

    うんよう - [運用], nghĩ ra qui tắc thì đơn giản nhưng việc vận dụng nó thì khó khăn.: 規則を作るのは簡単だが運用が難しい。
  • Việc vắt sữa

    さくにゅう - [搾乳]
  • Việc vặt

    ざつえき - [雑役] - [tẠp dỊch]
  • Việc vẽ bản đồ

    せいず - [製図]
  • Việc vẽ hình chiếu cavalie

    かばりえず - [カバリエ図]
  • Việc vẽ thiết kế

    さくず - [作図]
  • Việc về nhà

    きたく - [帰宅], hôm nay về nhà hơi muộn một chút: 今日はちょっと帰宅が遅れます
  • Việc vừa nằm vừa hút thuốc

    ねたばこ - [寝煙草] - [tẨm yÊn thẢo]
  • Việc xem kẻ nào đó như địch

    てきし - [敵視] - [ĐỊch thỊ], rút lại chính sách thù địch đối với...: に対する敵視政策を撤回する, chính sách cực...
  • Việc xem xét một cách bí mật

    ないらん - [内覧] - [nỘi lÃm], mở một cuộc trình duyệt bí mật kêu gọi các phương tiện thông tin đại chúng: マスコミを呼んで内覧会を開く
  • Việc xem xét một cách không chính thức

    ないらん - [内覧] - [nỘi lÃm], mở cuộc tham quan không chính thức mời những người có liên quan trước khi mở cửa chính...
  • Việc xuất giá

    よめいり - [嫁入り]
  • Việc xây cầu

    かきょう - [架橋] - [giÁ kiỀu], vị trí xây dựng cầu: 架橋位置, công nhân thi công công trình xây cầu: 架橋工事の作業員
  • Việc xây dựng lâu đài

    ついき - [築城] - [trÚc thÀnh], lâi đài dã chiến: 野戦築城, xây dựng lâu đài/nâng cấp lâu đài: 築城する
  • Việc xây lại

    かいちく - [改築], việc xây dựng lại khu lớp học: 校舎の改築
  • Việc xã hội hóa cổ phần ở sở giao dịch chứng khoán

    しょうけんとりひきじょのかぶしきがいしゃか - [証券取引所の株式会社化], category : 証券ビジネス, explanation : 日本では、2000年5月の証券取引法改正により、証券取引所が株式会社形態を取ることが認められた。///株式会社化することによって、国際市場間競争への対応、システム投資のための資金調達手段の多様化、株主を重視した意思決定の迅速化などがこれによって実現されるものと考えられている。///国際市場間競争への対応とは、海外の証券取引所との提携や合併に対する備えであるとされている。これには、クロスボーダー取引が拡大している(特に欧州)海外の主要証券取引所が、相次いで株式会社化しているという背景もある。,...
  • Việc xét hỏi

    しんもん - [審問]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top