Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vi rút cúm

n

インフルエンザウイルス
virus cúm (loại) A: インフルエンザウイルスA型
virus cúm H3N2: H3N2型(インフルエンザ)ウイルス
virus cúm gia cầm: アヒル・インフルエンザ・ウイルス

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top