Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vinyl

n

ビニール

Xem thêm các từ khác

  • Vinylon

    ビニロン
  • Virus máy tính

    コンピュータウィルス
  • Virut

    びょうどく - [病毒] - [bỆnh ĐỘc], びょうきん - [病菌] - [bỆnh khuẨn], ビールス, でんせんどく - [伝染毒] - [truyỀn...
  • Visa

    ヴィザ, phát hành visa / cấp thị thực: ヴィザを発行する, gia hạn visa: ヴィザを延長する
  • VisiBroker

    ビジブローカー
  • Visigenic

    ビジジェニック
  • Visual C++

    ビジュアルシープラプラ
  • Vitamin

    ビタミン
  • Viva

    ビーバ
  • Viza

    さしょう - [査証] - [tra chỨng]
  • Viêm

    ほむら - [炎], カタル, かえん - [火炎], えんしょうをおこす - [炎症を起こす], viêm ác tính: 悪性カタル, viêm tai giữa:...
  • Viêm bao tử

    いえん - [胃炎] - [vỊ viÊm], gây ra chứng viêm bao tử nặng: ひどい胃炎症を引き起こす, chứng viêm bao tử rất nặng:...
  • Viêm bọng đái

    ぼうこうえん - [膀胱炎], bị chuẩn đoán là viêm bọng đái: 膀胱炎だと診断される, bệnh viêm bọng đái do nhiễm khuẩn...
  • Viêm cơ

    けんしょうえん - [腱鞘炎] - [* * viÊm], hội chứng viêm da, đau nhức mỏi cổ tay do hoạt dộng nhiều và bệnh viêm dây chằng:...
  • Viêm cầu thận

    糸球体腎炎
  • Viêm dây chằng

    けんしょうえん - [腱鞘炎] - [* * viÊm], hội chứng viêm da, đau nhức mỏi cổ tay do hoạt dộng nhiều và bệnh viêm dây chằng:...
  • Viêm dạ dày

    いかいよう - [胃潰瘍] - [vỊ hỘi dƯƠng], いえん - [胃炎] - [vỊ viÊm], lo lắng (ai đó) bị bệnh loét dạ dày (viêm dạ...
  • Viêm gan

    かんえん - [肝炎] - [can viÊm], sự tồn tại của sinh kháng thể e viêm gan b là dấu hiệu cho thấy khả năng truyền nhiễm...
  • Viêm gan B

    Bがたかんえん - [B型肝炎]
  • Viêm giác mạc

    かくまくほのお - [角膜炎] - [giÁc mÔ viÊm], bị viêm giác mạc: 角膜炎を病む, viêm giác mạc khô: 乾性角膜炎
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top